Characters remaining: 500/500
Translation

bị thương

Academic
Friendly

Từ "bị thương" trong tiếng Việt có nghĩacơ thể không còn lành lặn, nguyên vẹn, tức là thương tích do bị tác động từ bên ngoài, thường do tai nạn, bạo lực, hoặc các sự cố khác. Khi ai đó "bị thương", nghĩa là họ đã bị tổn hại về cơ thể, chẳng hạn như gãy xương, trầy xước, hoặc chấn thương.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong trận đấu, cầu thủ A đã bị thươngchân."
    • đây, cầu thủ A không thể tiếp tục chơi chân của anh ấy bị đau do va chạm.
  2. Câu phức tạp:

    • "Sau vụ tai nạn giao thông, nhiều người đã bị thương cần được đưa đến bệnh viện ngay lập tức."
    • Câu này cho thấy sự nghiêm trọng của vụ tai nạn tác động đến nhiều người.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản chính thức, bạn có thể dùng cách diễn đạt như "nạn nhân bị thương" để chỉ hơn về những người gặp nạn.
    • dụ: "Báo cáo cho biết 10 nạn nhân bị thương trong vụ tai nạn này."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bị thương (dạng động từ): Diễn tả trạng thái của một người hoặc vật sau khi bị tác động.
  • Thương tích (danh từ): Chỉ những vết thương một người hoặc vật đã phải chịu.
    • dụ: "Nạn nhân đang điều trị các thương tích của mình."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bị tổn thương: Có thể sử dụng thay thế cho "bị thương" nhưng thường mang nghĩa rộng hơn, không chỉ về thể chất còn về tinh thần.

    • dụ: " ấy bị tổn thương sau khi nghe những lời chỉ trích."
  • Chấn thương: Thường được dùng trong ngữ cảnh y tế, chỉ những tổn thương nghiêm trọng hơn.

    • dụ: "Bác sĩ xác nhận anh ấy đã bị chấn thương nghiêm trọng cần phẫu thuật."
Liên quan:
  • Tai nạn: Sự kiện không mong muốn dẫn đến "bị thương".

    • dụ: "Tai nạn xảy ra khi tài xế lơ đễnh, khiến nhiều người bị thương."
  • Cấp cứu: Hành động cần thiết khi người bị thương.

  1. đgt. (Cơ thể) không còn lành lặn, nguyên vẹn, mang thương tích, do tác động từ ngoài: Bom nổ làm nhiều người chết bị thương.

Comments and discussion on the word "bị thương"