Từ "bị thương" trong tiếng Việt có nghĩa là cơ thể không còn lành lặn, nguyên vẹn, tức là có thương tích do bị tác động từ bên ngoài, thường là do tai nạn, bạo lực, hoặc các sự cố khác. Khi ai đó "bị thương", nghĩa là họ đã bị tổn hại về cơ thể, chẳng hạn như gãy xương, trầy xước, hoặc chấn thương.
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Bị tổn thương: Có thể sử dụng thay thế cho "bị thương" nhưng thường mang nghĩa rộng hơn, không chỉ về thể chất mà còn về tinh thần.
Chấn thương: Thường được dùng trong ngữ cảnh y tế, chỉ những tổn thương nghiêm trọng hơn.
Tai nạn: Sự kiện không mong muốn dẫn đến "bị thương".
Cấp cứu: Hành động cần thiết khi có người bị thương.